Thông số kỹ thuậtĐiện áp/tần số sử dụngAC 220~240V/50~60HzBình chứa nướcDung tích 5.8LCông nghệ lọcRO (Thẩm thấu ngược)Công suất tiêu thụ điệnNóng-450W, Lạnh-90WDây cắmDài 1.5mMặt thân trướcNhựa ABSVòiNhựa ABSTỷ lệ xả thải60%Kích thước ngoài260×483 x 500 mmTrọng lượng18 kgHệ thống lọc1-Plus Sediment: Màng lọc thô2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính3-Post Carbon: Than hoạt tính dạng xốp4-RO Membrance: Màng lọc RO5-Anti Ceramic-Lõi lọc kháng khuẩn Số l
Thông số kỹ thuậtĐiện áp/tần số sử dụngAC 220~240V/50~60HzBình chứa nướcDung tích 5.8LCông nghệ lọcRO (Thẩm thấu ngược)Công suất tiêu thụ điệnNóng-450W, Lạnh-90WDây cắmDài 1.5mMặt thân trướcNhựa ABSVòiNhựa ABSTỷ lệ xả thải60%Kích thước ngoài260×483 x 500 mmTrọng lượng18 kgHệ thống lọc1-Plus Sediment: Màng lọc thô2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính3-Post Carbon: Than hoạt tính dạng xốp4-RO Membrance: Màng lọc RO5-Anti Ceramic-Lõi lọc kháng khuẩn Số l
Thông số kỹ thuậtĐiện áp/tần số sử dụngAC 220~240V/50~60HzBình chứa nướcDung tích 5.8LCông nghệ lọcRO (Thẩm thấu ngược)Công suất tiêu thụ điệnNóng-450W, Lạnh-90WDây cắmDài 1.5mMặt thân trướcNhựa ABSVòiNhựa ABSTỷ lệ xả thải60%Kích thước ngoài260×483 x 500 mmTrọng lượng18 kgHệ thống lọc1-Plus Sediment: Màng lọc thô2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính3-Post Carbon: Than hoạt tính dạng xốp4-RO Membrance: Màng lọc RO5-Anti Ceramic-Lõi lọc kháng khuẩn Số l
Thông số kỹ thuậtĐiện áp/tần số sử dụngAC 220~240V/50~60HzBình chứa nướcDung tích 5.8LCông nghệ lọcRO (Thẩm thấu ngược)Công suất tiêu thụ điệnNóng-450W, Lạnh-90WDây cắmDài 1.5mMặt thân trướcNhựa ABSVòiNhựa ABSTỷ lệ xả thải60%Kích thước ngoài260×483 x 500 mmTrọng lượng18 kgHệ thống lọc1-Plus Sediment: Màng lọc thô2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính3-Post Carbon: Than hoạt tính dạng xốp4-RO Membrance: Màng lọc RO5-Anti Ceramic-Lõi lọc kháng khuẩn Số l